🌟 말꼬투리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말꼬투리 (
말ː꼬투리
)
🌷 ㅁㄲㅌㄹ: Initial sound 말꼬투리
-
ㅁㄲㅌㄹ (
말꼬투리
)
: 남이 말한 내용 중에서 그 사람을 해치거나 헐뜯을 만한 부분.
Danh từ
🌏 LÝ DO BẮT BẺ, NGUYÊN NHÂN BẮT CHẸT: Phần trong số nội dung mà người khác nói đáng để bới móc hoặc dèm pha người đó
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19)