🌟 말꼬투리

Danh từ  

1. 남이 말한 내용 중에서 그 사람을 해치거나 헐뜯을 만한 부분.

1. LÝ DO BẮT BẺ, NGUYÊN NHÂN BẮT CHẸT: Phần trong số nội dung mà người khác nói đáng để bới móc hoặc dèm pha người đó

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말꼬투리가 잡히다.
    Talk to the point.
  • Google translate 말꼬투리를 붙잡다.
    Hold the tongue.
  • Google translate 말꼬투리를 잡다.
    Hold the tongue.
  • Google translate 토론자들은 서로 말꼬투리를 잡아 상대를 비난했다.
    The debaters caught each other's tongue and criticized each other.
  • Google translate 지수에게 화가 난 유민이는 지수가 한마디만 더 하면 말꼬투리를 잡고 늘어질 생각이었다.
    Yu-min, angry at ji-su, was going to hang on to her tongue when ji-su said one more thing.
  • Google translate 네 말은 나 같은 사람은 사회생활이 어렵다는 거야?
    You mean people like me have a hard time socializing?
    Google translate 그런 뜻이 아닌 거 알면서 왜 자꾸 말꼬투리를 잡고 시비를 거니?
    You know that's not what i meant, but why do you keep arguing with me?

말꼬투리: logical fallacy,,mot susceptible de déclencher une querelle, noise, chicane, ergoterie, ergotage,lapsus linguae,مغالطة منطقية,үгийн өө, үгийн алдаа, сул үг,lý do bắt bẻ, nguyên nhân bắt chẹt,คำพูดผิดหู, คำพูดขัดหู, ข้อผิดพลาด, จุดบกพร่อง,kesalahan perkataan,источник слухов,话把儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말꼬투리 (말ː꼬투리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19)