🌟 마룻장

Danh từ  

1. 마루의 바닥에 깔아 놓은 반듯하고 평평한 나무.

1. MARUTJANG; PHẢN GỖ, CHIẾU GỖ: Gỗ bằng và thẳng được trải sẵn trên nền của sàn nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마룻장.
    Used floorboards.
  • 마룻장 한 장.
    One floorboard.
  • 마룻장 밑.
    Under the floor.
  • 마룻장이 떨어지다.
    The floorboards fall.
  • 마룻장을 갈다.
    Change the floor.
  • 마룻장을 뜯어내다.
    Tear off the floorboards.
  • 우리 절은 이번에 법당의 마룻장을 새것으로 갈았다.
    Our temple has replaced the courthouse floor with a new one this time.
  • 우리는 몇백 년은 된 듯한 기와집의 헌 마룻장을 뜯어냈다.
    We ripped off the old floorboards of the tile-roofed house that seemed hundreds of years old.
  • 한여름 밤, 시원한 마룻장에 등을 대고 누우니 잠이 쏟아졌다.
    On a midsummer night, lying on the cool floor with my back, i fell asleep.
  • 집 수리를 시작하면 어떤 일부터 하나요?
    What do you do when you start repairing your house?
    우선 마룻장을 뜯어내고 보일러를 설치할 겁니다.
    First, we're going to rip off the floorboards and install the boiler.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마룻장 (마루짱) 마룻장 (마룯짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138)