🌟 마룻장

Danh từ  

1. 마루의 바닥에 깔아 놓은 반듯하고 평평한 나무.

1. MARUTJANG; PHẢN GỖ, CHIẾU GỖ: Gỗ bằng và thẳng được trải sẵn trên nền của sàn nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마룻장.
    Used floorboards.
  • Google translate 마룻장 한 장.
    One floorboard.
  • Google translate 마룻장 밑.
    Under the floor.
  • Google translate 마룻장이 떨어지다.
    The floorboards fall.
  • Google translate 마룻장을 갈다.
    Change the floor.
  • Google translate 마룻장을 뜯어내다.
    Tear off the floorboards.
  • Google translate 우리 절은 이번에 법당의 마룻장을 새것으로 갈았다.
    Our temple has replaced the courthouse floor with a new one this time.
  • Google translate 우리는 몇백 년은 된 듯한 기와집의 헌 마룻장을 뜯어냈다.
    We ripped off the old floorboards of the tile-roofed house that seemed hundreds of years old.
  • Google translate 한여름 밤, 시원한 마룻장에 등을 대고 누우니 잠이 쏟아졌다.
    On a midsummer night, lying on the cool floor with my back, i fell asleep.
  • Google translate 집 수리를 시작하면 어떤 일부터 하나요?
    What do you do when you start repairing your house?
    Google translate 우선 마룻장을 뜯어내고 보일러를 설치할 겁니다.
    First, we're going to rip off the floorboards and install the boiler.

마룻장: marujang; marutjang,ゆかいた【床板】,marutjang, lame, latte de plancher,marutjang,لوح أرضيّ,шал хийх мод,marutjang; phản gỗ, chiếu gỗ,มารุดจัง,parket,марутчан,地板,地板木,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마룻장 (마루짱) 마룻장 (마룯짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)