🌟 먹칠하다 (먹 漆 하다)

Động từ  

1. 먹으로 칠하다.

1. PHẾT MỰC: Phết bằng mực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검게 먹칠하다.
    Blackish.
  • 종이에 먹칠하다.
    Blacken a piece of paper.
  • 망건을 만들 때는 검은빛을 내기 위해서 여러 번 먹칠하는 과정을 거친다.
    When you make a manganese, you go through the process of blackening several times to make it black.
  • 지수는 색을 돋보이게 하기 위해 먹칠한 종이 위에 붉은색으로 다시 채색을 했다.
    Ji-su re-painted the color red on the colored paper to make it stand out.
  • 한 번에 여러 장을 베껴 쓸 때는 한 쪽 면에 검게 먹칠해 놓은 먹지를 대고 쓰면 된다.
    If you copy several pages at a time, you can write them with blackened ink on one side.
  • 흰 종이 있어?
    Do you have a white paper?
    아니, 검게 먹칠한 종이밖에 없네.
    No, there's only black colored paper.

2. (비유적으로) 명예나 체면을 깎아내리는 행위를 하다.

2. BÔI NHỌ, LÀM HOEN Ố: (cách nói ẩn dụ) Thực hiện hành vi gây mất danh dự hay thể diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가문에 먹칠하다.
    Bring disgrace on one's family.
  • 명성에 먹칠하다.
    To tarnish one's reputation.
  • 얼굴에 먹칠하다.
    Have a black face.
  • 이름에 먹칠하다.
    Disgrace one's name.
  • 체면에 먹칠하다.
    Disgraceful to one's dignity.
  • 그 기업은 불량품을 수출하여 국가 이미지에 먹칠했다.
    The enterprise has tarnished its national image by exporting defective goods.
  • 자기 얼굴에 먹칠하는 것도 모르고 지수는 남의 험담을 늘어놓았다.
    Unaware of the disgrace on her face, jisoo spoke ill of others.
  • 승규가 학교에서 친구들을 괴롭히는 모양이에요.
    Seunghyu seems to be picking on his friends at school.
    아니, 그 녀석이 부모님 체면에 먹칠하고 다니는군!
    No, he's a disgrace to his parents!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 먹칠하다 (먹칠하다)
📚 Từ phái sinh: 먹칠(먹漆): 먹으로 칠하는 것., (비유적으로) 명예나 체면을 깎아내리는 행위.

🗣️ 먹칠하다 (먹 漆 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76)