🌟 멀쩡하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멀쩡하다 (
멀쩡하다
) • 멀쩡한 (멀쩡한
) • 멀쩡하여 (멀쩡하여
) 멀쩡해 (멀쩡해
) • 멀쩡하니 (멀쩡하니
) • 멀쩡합니다 (멀쩡함니다
)
📚 thể loại: Xem phim
🗣️ 멀쩡하다 @ Giải nghĩa
- 맨숭맨숭하다 : 술을 마시고도 취하지 않아 정신이 멀쩡하다.
- 성하다 : 물건 등이 원래의 모습대로 멀쩡하다.
- 민숭민숭하다 : 술을 마시고도 취하지 않아 정신이 멀쩡하다.
- 생때같다 (生때같다) : 사람의 몸과 정신이 멀쩡하다.
- 맨송맨송하다 : 술을 마시고도 취하지 않아 정신이 멀쩡하다.
🗣️ 멀쩡하다 @ Ví dụ cụ thể
- 허우대가 멀쩡하다. [허우대]
- 사지가 멀쩡하다. [사지 (四肢)]
- 사족이 멀쩡하다. [사족 (四足)]
- 틀이 멀쩡하다. [틀]
- 신수가 멀쩡하다. [신수 (身手)]
- 면상이 멀쩡하다. [면상 (面相/面像)]
- 겉모양이 멀쩡하다. [말짱하다]
- 귀가 멀쩡하다. [귀]
- 겉모양은 멀쩡하다. [겉모양 (겉模樣)]
🌷 ㅁㅉㅎㄷ: Initial sound 멀쩡하다
-
ㅁㅉㅎㄷ (
멀쩡하다
)
: 흠이나 다친 곳 등이 없고 아주 온전하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÀNH LẶN, NGUYÊN VẸN: Rất ổn thỏa không có khiếm khuyết hay vết trầy xước nào. -
ㅁㅉㅎㄷ (
말짱하다
)
: 흠이나 다친 곳 등이 없고 온전하다.
Tính từ
🌏 HOÀN HẢO, KHÔNG TÌ VẾT: Ổn thỏa không có chỗ nào bị trầy xước hay dấu vết gì cả. -
ㅁㅉㅎㄷ (
멀찍하다
)
: 거리가 꽤 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 XA XA, Ở KHÁ XA: Ở cự li khá xa.
• Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86)