🌟 멸시 (蔑視)

Danh từ  

1. 다른 사람을 얕보거나 하찮게 여겨 무시함.

1. SỰ MIỆT THỊ: Sự xem thường hay coi nhẹ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멸시의 눈초리.
    The look of contempt.
  • 멸시를 당하다.
    Be despised.
  • 멸시를 받다.
    Be looked down upon.
  • 멸시를 주다.
    To give contempt.
  • 멸시를 하다.
    Be contemptuous.
  • 나는 가난하다고 멸시를 받던 어린 시절을 생각하면 아직도 눈물이 나고 분하다.
    I still cry and resent when i think of my childhood when i was despised for being poor.
  • 보수적인 사람들은 여전히 대학을 나오지 않은 사람들에게 멸시의 눈초리를 보내곤 한다.
    Conservative people still tend to give contempt to those who have not graduated from college.
  • 과거 혼혈아라는 이유로 차별과 멸시 속에 사셨다고 들었습니다.
    I heard you lived in discrimination and contempt because you were half-breed in the past.
    네, 하지만 그런 시련이 저를 더 강하게 만들어 주었죠.
    Yeah, but that sort of ordeal made me stronger.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멸시 (멸씨)
📚 Từ phái sinh: 멸시당하다(蔑視當하다): 얕보이거나 하찮게 여겨져 무시당하다. 멸시하다(蔑視하다): 다른 사람을 얕보거나 하찮게 여겨 무시하다. 멸시되다: 업신여기어지거나 하찮게 여겨져 무시당하다. 멸시적: 업신여기거나 하찮게 여겨 깔보는. 또는 그런 것.

🗣️ 멸시 (蔑視) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Lịch sử (92)