🌟 멸시 (蔑視)

Danh từ  

1. 다른 사람을 얕보거나 하찮게 여겨 무시함.

1. SỰ MIỆT THỊ: Sự xem thường hay coi nhẹ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멸시의 눈초리.
    The look of contempt.
  • Google translate 멸시를 당하다.
    Be despised.
  • Google translate 멸시를 받다.
    Be looked down upon.
  • Google translate 멸시를 주다.
    To give contempt.
  • Google translate 멸시를 하다.
    Be contemptuous.
  • Google translate 나는 가난하다고 멸시를 받던 어린 시절을 생각하면 아직도 눈물이 나고 분하다.
    I still cry and resent when i think of my childhood when i was despised for being poor.
  • Google translate 보수적인 사람들은 여전히 대학을 나오지 않은 사람들에게 멸시의 눈초리를 보내곤 한다.
    Conservative people still tend to give contempt to those who have not graduated from college.
  • Google translate 과거 혼혈아라는 이유로 차별과 멸시 속에 사셨다고 들었습니다.
    I heard you lived in discrimination and contempt because you were half-breed in the past.
    Google translate 네, 하지만 그런 시련이 저를 더 강하게 만들어 주었죠.
    Yeah, but that sort of ordeal made me stronger.

멸시: contempt; disdain,べっし【蔑視】,mépris, dédain, indifférence,desprecio, desdén, menosprecio, indiferencia,احتقار,дорд үзэх, үл тоох,sự miệt thị,การดูหมิ่น, การดูหมิ่นดูแคลน, การดูถูก, การเหยียดหยาม, การหมิ่นประมาท, การสบประมาท,peremehan, perendahan, penghinaan,презрение; пренебрежение,蔑视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멸시 (멸씨)
📚 Từ phái sinh: 멸시당하다(蔑視當하다): 얕보이거나 하찮게 여겨져 무시당하다. 멸시하다(蔑視하다): 다른 사람을 얕보거나 하찮게 여겨 무시하다. 멸시되다: 업신여기어지거나 하찮게 여겨져 무시당하다. 멸시적: 업신여기거나 하찮게 여겨 깔보는. 또는 그런 것.

🗣️ 멸시 (蔑視) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)