🌟 맷돌

Danh từ  

1. 둥글넓적한 두 돌 사이에 곡식을 넣고 손잡이를 돌려서 곡식을 가는 데 쓰는 기구.

1. CHIẾC CỐI XAY, CHIẾC CỐI ĐÁ: Dụng cụ dùng để xay ngũ cốc bằng cách cho ngũ cốc vào giữa hai mặt đá tròn và phẳng, rồi nắm tay cầm quay vòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맷돌로 갈아 만든 두부.
    Tofu ground with millstone.
  • 맷돌을 돌리다.
    Turn a millstone.
  • 맷돌로 갈다.
    Grind with a millstone.
  • 맷돌에 갈다.
    Grind on a millstone.
  • 아주머니는 보리쌀을 맷돌에 빻아 죽을 쑤었다.
    The aunt grinded barley rice into a millstone and made porridge.
  • 맷돌은 곡식을 서서히 가늘게 갈아 준다.
    The millstone grinds the grain slowly into thin strips.
  • 하루 종일 무거운 맷돌을 돌렸더니 팔이 떨어질 것 같아.
    I've been spinning a heavy millstone all day and i think my arm is going to fall.
    두부를 만드시려고요?
    To make tofu?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맷돌 (맫똘) 맷돌 (매똘)


🗣️ 맷돌 @ Giải nghĩa

🗣️ 맷돌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97)