🌟 무한 (無限)

  Danh từ  

1. 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없음.

1. VÔ HẠN: Sự không có hạn chế về thời gian, không gian, kích thước, số hay lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무한 경쟁.
    Infinite competition.
  • 무한 권력.
    Infinite power.
  • 무한 반복.
    Infinite repetition.
  • 무한 에너지.
    Infinite energy.
  • 무한의 가능성.
    Infinite possibilities.
  • 무한의 공간.
    Infinite space.
  • 무한의 시간.
    Infinite time.
  • 무한의 자유.
    Infinite freedom.
  • 무한의 우주.
    Unlimited universe.
  • 무한으로 늘어나다.
    Increase to infinity.
  • 무한으로 반복되다.
    Repeated infinitely.
  • 무한으로 확대되다.
    Extend to infinity.
  • 무한에 가깝다.
    Close to infinity.
  • 지금 현재 기술로 다른 은하계로 가려면 거의 무한의 시간이 걸릴 것이다.
    It will take almost infinite time to get to another galaxy with current technology.
  • 우리는 끊임없는 노력을 하지 않으면 살 수 없는 무한 경쟁 시대에 살고 있다.
    We live in an age of infinite competition where we cannot live without constant effort.
  • 태양 에너지는 공해가 없을 뿐만 아니라 무한으로 이용 가능하기 때문에 미래의 대체 에너지가 될 것이다.
    Solar energy will be an alternative energy for the future not only because there is no pollution but also because it is available indefinitely.
Từ trái nghĩa 유한(有限): 일정한 한도나 한계가 있음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무한 (무한)
📚 Từ phái sinh: 무한하다(無限하다): 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없다. 무한히(無限히): 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없이.
📚 thể loại: số lượng  

🗣️ 무한 (無限) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10)