🌟 명경지수 (明鏡止水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명경지수 (
명경지수
)
🌷 ㅁㄱㅈㅅ: Initial sound 명경지수
-
ㅁㄱㅈㅅ (
물가 지수
)
: 물가의 변동을 종합적으로 나타내는 수치.
None
🌏 CHỈ SỐ VẬT GIÁ: Chỉ số thể hiện một cách tổng hợp sự biến động của vật giá. -
ㅁㄱㅈㅅ (
명경지수
)
: 맑은 거울과 고요한 물.
Danh từ
🌏 MẶT NƯỚC LẶNG VÀ TRONG: Gương trong suốt và nước tĩnh lặng.
• Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)