🌟 명경지수 (明鏡止水)

Danh từ  

1. 맑은 거울과 고요한 물.

1. MẶT NƯỚC LẶNG VÀ TRONG: Gương trong suốt và nước tĩnh lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명경지수처럼 고요하다.
    As still as the myeonggyeong index.
  • 명경지수처럼 맑다.
    Clear as the myeonggyeong index.
  • 명경지수처럼 투명하다.
    Transparent as the myeonggyeong index.
  • 해 질 녘의 바람 한 점 없는 호수는 명경지수처럼 잔잔했다.
    The windless lake at sunset was as calm as the myeonggyeong index.
  • 이곳의 바닷물은 바닷속이 훤히 들여다보여 명경지수와 같았다.
    The waters of this place were as clear as the waters of the sea.
  • 와, 이렇게 깨끗한 시냇물은 처음 봐.
    Wow, i've never seen such a clean stream.
    나도. 명경지수란 이런 것이구나.
    Me too. so this is what myeonggyeong jisoo is like.

2. 가식이나 욕심이 없는 맑고 깨끗한 마음.

2. (LÒNG) TRONG SÁNG NHƯ GƯƠNG: Tấm lòng trong sạch và sáng ngời không tham lam hay gian dối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명경지수의 경지.
    The level of the intensity index.
  • 명경지수의 마음.
    Mind of myung kyung-soo.
  • 명경지수같이 잔잔하다.
    As calm as the myeonggyeong index.
  • 명경지수처럼 깨끗하다.
    Clean as the myeonggyeong index.
  • 헛된 욕심이 없고 정직한 그를 보고 사람들은 명경지수의 마음을 가졌다고 말했다.
    Seeing him without vain greed and honest, people said he had myung kyung-soo's mind.
  • 선생님은 내게 나쁜 생각을 버리면 저절로 마음이 명경지수가 되며 근심이 사라진다고 조언하셨다.
    My teacher advised me that if i abandon bad thoughts, my mind becomes a light index and my anxiety disappears.
  • 평소에도 명상을 하세요?
    Do you usually meditate?
    네. 명상을 하면 머릿속이 맑아지면서 마음이 명경지수가 되어 편안해지거든요.
    Yeah. meditation clears your mind and makes you feel comfortable.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명경지수 (명경지수)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)