🌟 명경지수 (明鏡止水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명경지수 (
명경지수
)
🌷 ㅁㄱㅈㅅ: Initial sound 명경지수
-
ㅁㄱㅈㅅ (
물가 지수
)
: 물가의 변동을 종합적으로 나타내는 수치.
None
🌏 CHỈ SỐ VẬT GIÁ: Chỉ số thể hiện một cách tổng hợp sự biến động của vật giá. -
ㅁㄱㅈㅅ (
명경지수
)
: 맑은 거울과 고요한 물.
Danh từ
🌏 MẶT NƯỚC LẶNG VÀ TRONG: Gương trong suốt và nước tĩnh lặng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19)