🌟 모빌 (mobile)

Danh từ  

1. 가느다란 철사나 실 등에 여러 가지 모양의 나뭇조각이나 금속 조각 등을 매달아 균형을 이루게 한 공예품.

1. ĐỒ TREO NÔI: Sản phẩm thủ công được làm bằng những sợi dây chì hay dây chỉ mảnh có nhiều mẩu gỗ hay kim loại treo lên giữ được thăng bằng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모빌을 매달다.
    Hang a mobile.
  • 나는 미술 시간에 만든 모빌을 천장에 매달아 놓았다.
    I hung a mobile made in art class from the ceiling.
  • 누워 있는 아기가 움직이는 모빌을 보면서 시각 자극을 받으면 두뇌도 자극되기 때문에 두뇌 발달에 좋다고 한다.
    It is said to be good for brain development because the brain is stimulated when a lying baby is exposed to visual stimuli while watching a mobile moving.

🗣️ 모빌 (mobile) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47)