🌟 모빌 (mobile)

Danh từ  

1. 가느다란 철사나 실 등에 여러 가지 모양의 나뭇조각이나 금속 조각 등을 매달아 균형을 이루게 한 공예품.

1. ĐỒ TREO NÔI: Sản phẩm thủ công được làm bằng những sợi dây chì hay dây chỉ mảnh có nhiều mẩu gỗ hay kim loại treo lên giữ được thăng bằng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모빌을 매달다.
    Hang a mobile.
  • Google translate 나는 미술 시간에 만든 모빌을 천장에 매달아 놓았다.
    I hung a mobile made in art class from the ceiling.
  • Google translate 누워 있는 아기가 움직이는 모빌을 보면서 시각 자극을 받으면 두뇌도 자극되기 때문에 두뇌 발달에 좋다고 한다.
    It is said to be good for brain development because the brain is stimulated when a lying baby is exposed to visual stimuli while watching a mobile moving.

모빌: mobile,モビール,mobile,móvil,قطعة متنقلة,таазанд өлгөдөг зүйл,Đồ treo nôi,โมบาย, โมบายแขวน, โมบายประดิษฐ์,kerajinan gantungan, hiasan gantungan,конструкция из металла; скульптура из металла,风铃,

🗣️ 모빌 (mobile) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47)