🌟 물적 (物的)

Danh từ  

1. 물질적인 것.

1. TÍNH VẬT CHẤT, MẶT CHẤT, MẶT HỮU HÌNH: Cái thuộc về vật chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물적인 보상.
    Material compensation.
  • 물적인 손해.
    Material damage.
  • 물적인 증거.
    Material evidence.
  • 물적인 지원.
    Material support.
  • 물적인 피해.
    Physical damage.
  • 물적으로 돕다.
    Help materially.
  • 이 나라는 태풍으로 많은 가옥과 건물들이 무너지는 등 물적인 면에서 큰 피해를 입었다.
    The country was severely damaged in terms of material, with many houses and buildings destroyed by the typhoon.
  • 사고의 피해자들은 정부로부터 물적인 보상은 받았지만 정신적인 충격에서 벗어나지 못하고 있다.
    Victims of the accident have received material compensation from the government, but have not escaped mental shock.
  • 범인이 누군지 밝힐 만한 물적인 증거를 찾았나?
    Have you found any material evidence to identify the culprit?
    아직은 심적인 증거만 있습니다.
    There's only mental evidence yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물적 (물쩍)

🗣️ 물적 (物的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)