🌟 민물고기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민물고기 (
민물꼬기
)
🗣️ 민물고기 @ Giải nghĩa
- 피라미 : 몸은 길고 납작하며, 등은 푸른 갈색, 배는 은백색이고 옆구리에 어두운 파란색의 띠가 있는 민물고기.
- 미꾸라지 : 검은빛의 가늘고 긴 몸이 매우 미끄럽고 수염이 긴 민물고기.
- 송사리 : 잿빛을 띤 엷은 갈색에 옆구리에 작고 검은 점이 많으며, 크기가 작은 민물고기.
- 장어 (長魚) : 몸이 가늘고 길며 약간 탁하고 어두운 노란색이나 검은색을 띠는, 뱀과 비슷하게 생긴 민물고기.
- 뱀장어 (뱀長魚) : 몸이 가늘고 길며 약간 탁하고 어두운 노란색이나 검은색을 띠는, 뱀과 비슷하게 생긴 민물고기.
- 잉어 : 주로 등은 검푸르고 배는 누르스름하며, 몸집이 크고 입 주변에 두 쌍의 수염이 있는 민물고기.
- 가물치 : 몸이 둥글고 길며 등에 검푸른 무늬가 있는 민물고기.
- 가시고기 : 등지느러미 앞에 작은 가시들이 있는 맑은 물에 사는 민물고기.
🌷 ㅁㅁㄱㄱ: Initial sound 민물고기
-
ㅁㅁㄱㄱ (
문명국가
)
: 과학 기술이 발달하여 물질적으로 풍부하고 국민들의 의식과 문화 수준이 높은 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA VĂN MINH: Nước phát triển cao về khoa học kỹ thuật và giàu vật chất, đồng thời tiêu chuẩn văn hóa và ý thức của người dân cao. -
ㅁㅁㄱㄱ (
민물고기
)
: 바다가 아닌 강이나 호수 등에 사는 고기.
Danh từ
🌏 CÁ NƯỚC NGỌT: Cá sống ở hồ hay sông chứ không phải ở biển.
• Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43)