🌟 민물고기

Danh từ  

1. 바다가 아닌 강이나 호수 등에 사는 고기.

1. CÁ NƯỚC NGỌT: Cá sống ở hồ hay sông chứ không phải ở biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 토종 민물고기.
    Native freshwater fish.
  • 희귀 민물고기.
    Rare freshwater fish.
  • 민물고기가 살다.
    Freshwater fish live.
  • 민물고기를 낚다.
    Fish in fresh water.
  • 민물고기를 잡다.
    Catch freshwater fish.
  • 수많은 하천과 저수지에는 다양한 종류의 민물고기가 살고 있다.
    Numerous rivers and reservoirs are home to various kinds of freshwater fish.
  • 민물에 사는 민물고기와 바다에서 사는 바닷물고기는 몸속으로 물이 들어오고 나가는 방식이 다르다
    Freshwater fish in fresh water and sea fish in the sea have different ways of getting water into and out of their bodies.
Từ tham khảo 바닷물고기: 바다에서 사는 물고기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민물고기 (민물꼬기)


🗣️ 민물고기 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43)