🌟 바라지다

Động từ  

1. 틈이나 간격 등이 생기다.

1. MỞ RA, HỞ RA: Kẽ hở hay khoảng cách... phát sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바라진 문.
    The desired door.
  • 바라진 틈.
    A desired gap.
  • 사이가 바라지다.
    Look out for each other.
  • 살짝 바라지다.
    Slightly desired.
  • 조금 바라지다.
    A little desired.
  • 살짝 바라진 틈 사이로 냉기가 흘러 들어왔다.
    Cold air flowed in through a slight gap.
  • 문이 망가져서 닫으려고 해도 자꾸만 바라진다.
    The door is broken and i keep wanting to close it.
  • 문이 바라져서 찬 바람이 솔솔 들어오네.
    The door's turned and the cold wind is coming in.
    추운데 문 좀 닫을까?
    Shall we close the door? it's cold?
큰말 벌어지다: 틈이나 간격 등이 생기다., 식물의 잎이나 가지 등이 넓게 퍼져서 활짝 열리다…

3. 어깨나 등, 가슴이 넓다.

3. NỞ NANG.: Vai, lưng hay ngực rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바라진 등.
    Desired back.
  • 바라진 몸.
    Desired body.
  • 가슴이 바라지다.
    The chest is desired.
  • 어깨가 바라지다.
    Shoulders lean.
  • 바라지다.
    Just hope.
  • 민준의 딱 바라진 가슴이 듬직해 보인다.
    Min-jun's heart looks strong.
  • 언니는 어릴 때부터 수영을 해서 그런지 어깨가 다른 사람보다 바라져 있다.
    My sister has been swimming since she was young, so her shoulders are higher than others.
  • 넌 준영이의 어떤 모습에 반한 거야?
    What did you fall in love with jun-young?
    바라진 어깨와 잘생긴 얼굴에 반했지.
    I fell in love with my straight shoulders and handsome face.
큰말 벌어지다: 틈이나 간격 등이 생기다., 식물의 잎이나 가지 등이 넓게 퍼져서 활짝 열리다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바라지다 (바ː라지다) 바라지어 (바ː라지어바ː라지여) 바라져 (바ː라저) 바라지니 (바ː라지니)

🗣️ 바라지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)