🌟 바라지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바라지다 (
바ː라지다
) • 바라지어 (바ː라지어
바ː라지여
) 바라져 (바ː라저
) • 바라지니 (바ː라지니
)
🗣️ 바라지다 @ Ví dụ cụ thể
- 어깨가 딱 바라지다. [딱]
🌷 ㅂㄹㅈㄷ: Initial sound 바라지다
-
ㅂㄹㅈㄷ (
바로잡다
)
: 굽거나 비뚤어지거나 흐트러진 것을 곧고 바르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 UỐN NẮN, CHỈNH NGAY THẲNG: Làm cho ngay ngắn cái bị cong, vẹo hay lệch lạc. -
ㅂㄹㅈㄷ (
부러지다
)
: 단단한 물체가 꺾여 둘로 겹쳐지거나 동강이 나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ GÃY: Vật thể cứng bị bẻ gập làm đôi hay vỡ thành từng mảnh. -
ㅂㄹㅈㄷ (
부르짖다
)
: 감정이 격해져 큰 소리로 말하거나 외치다.
☆
Động từ
🌏 KÊU THAN, KÊU GÀO, GÀO THÉT: Cảm xúc bị kích động nên nói to tiếng hoặc la hét. -
ㅂㄹㅈㄷ (
배를 잡다
)
: 몹시 웃다.
🌏 CƯỜI BỂ BỤNG: Cười dữ dội. -
ㅂㄹㅈㄷ (
바라지다
)
: 그릇 등이 속은 얕고 위가 넓어서 밖으로 조금 퍼진 듯하다.
Tính từ
🌏 LOE, XÒE: Bát… có phần bên trong nông và phía trên rộng nên có vẻ hơi xòe ra ngoài. -
ㅂㄹㅈㄷ (
부르쥐다
)
: 주먹을 힘을 주어 쥐다.
Động từ
🌏 NẮM CHẶT: Dồn sức mạnh vào nắm đấm. -
ㅂㄹㅈㄷ (
바라지다
)
: 틈이나 간격 등이 생기다.
Động từ
🌏 MỞ RA, HỞ RA: Kẽ hở hay khoảng cách... phát sinh. -
ㅂㄹㅈㄷ (
빌려주다
)
: 물건이나 돈 등을 나중에 돌려받거나 대가를 받기로 하고 얼마 동안 쓰게 하다.
Động từ
🌏 CHO MƯỢN, CHO VAY: Cho dùng đồ vật hay tiền bạc… trong một thời gian và sau này lấy lại hoặc lấy phí. -
ㅂㄹㅈㄷ (
버려지다
)
: 필요가 없어진 물건이 쓰이지 않거나 내던져지다.
Động từ
🌏 BỊ VỨT BỎ: Thứ không cần thiết không được dùng hoặc bị ném bỏ.
• Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28)