Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발간되다 (발간되다) • 발간되다 (발간뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 발간(發刊): 책, 신문, 잡지 등을 만들어 냄.
발간되다
발간뒈다
Start 발 발 End
Start
End
Start 간 간 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149)