🌟 발간되다 (發刊 되다)

Động từ  

1. 책, 신문, 잡지 등이 만들어 내지다.

1. ĐƯỢC PHÁT HÀNH, ĐƯỢC XUẤT BẢN: Sách, báo, tạp chí... được làm và tung ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발간된 학술지.
    The journal published.
  • Google translate 신문이 발간되다.
    The newspaper is published.
  • Google translate 잡지가 발간되다.
    The magazine is published.
  • Google translate 전집이 발간되다.
    Completely published.
  • Google translate 책이 발간되다.
    A book is published.
  • Google translate 특종이 실린 석간신문은 발간되자마자 불티나게 팔려나갔다.
    The evening paper with the scoop sold like hot cakes as soon as it was published.
  • Google translate 이 문학 잡지는 지난해에 처음 만들어져 올해 세 번 발간되었다.
    This literary magazine was first made last year and published three times this year.
  • Google translate 이번에 새로 발간되는 잡지 부록이 꽤 좋대.
    The new magazine supplement is pretty good.
    Google translate 나도 들었어. 그 잡지 나오면 바로 살 거야.
    I heard that, too. i'll buy it as soon as the magazine comes out.

발간되다: be published,はっかんされる【発刊される】,être publié,publicarse, editarse, imprimirse,ينشَر,хэвлэгдэх, хэвлэгдэж гарах,được phát hành, được xuất bản,ถูกพิมพ์, ถูกตีพิมพ์, ถูกจัดทำ,terpublikasi, diterbitkan,издаваться; выпускаться,被发刊,被刊行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발간되다 (발간되다) 발간되다 (발간뒈다)
📚 Từ phái sinh: 발간(發刊): 책, 신문, 잡지 등을 만들어 냄.

🗣️ 발간되다 (發刊 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)