🌟 발간되다 (發刊 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발간되다 (
발간되다
) • 발간되다 (발간뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 발간(發刊): 책, 신문, 잡지 등을 만들어 냄.
🗣️ 발간되다 (發刊 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 시리즈로 발간되다. [시리즈 (series)]
- 판본으로 발간되다. [판본 (版本/板本)]
- 학보가 발간되다. [학보 (學報)]
- 매월에 발간되다. [매월 (每月)]
- 도록이 발간되다. [도록 (圖錄)]
- 개정판이 발간되다. [개정판 (改訂版)]
- 단행본이 발간되다. [단행본 (單行本)]
- 공저로 발간되다. [공저 (共著)]
- 전문지가 발간되다. [전문지 (專門誌)]
- 위인전이 발간되다. [위인전 (偉人傳)]
• Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)