🌟 발명 (發明)

☆☆   Danh từ  

1. 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 냄.

1. PHÁT MINH: Việc lần đầu tiên suy nghĩ và làm ra một sản phẩm hay một kỹ thuật mới mà từ trước tới giờ chưa có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무기의 발명.
    The invention of weapons.
  • 비행기의 발명.
    The invention of the airplane.
  • 사진의 발명.
    The invention of photography.
  • 시계의 발명.
    The invention of the clock.
  • 종이의 발명.
    The invention of paper.
  • 화약의 발명.
    The invention of gunpowder.
  • 발명 대회.
    Inventions competition.
  • 발명 성과.
    The result of invention.
  • 발명 아이디어.
    The idea of invention.
  • 발명 특허.
    Inventions patent.
  • 발명 활동.
    Inventions activity.
  • 발명이 되다.
    Invented.
  • 발명을 하다.
    Invent.
  • 발명에 힘쓰다.
    Strive for invention.
  • 종이의 발명은 인류 문명을 발전시키는 데 큰 기여를 했다.
    The invention of paper has greatly contributed to the development of human civilization.
  • 그는 우리 생활을 더욱 편리하게 하는 물건을 만들기 위해 평생을 발명에 힘써 왔다.
    He has spent his whole life trying to invent things that make our lives more convenient.
  • 인쇄술의 발명은 인류에 많은 기여를 했죠.
    The invention of printing has contributed a lot to mankind.
    맞아요. 인쇄술 덕분에 지식과 경험이 널리 전파됐죠.
    That's right. thanks to printing, knowledge and experience have spread widely.
Từ tham khảo 발견(發見): 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것을 처음으로 찾아냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발명 (발명)
📚 Từ phái sinh: 발명되다(發明되다): 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건이 처음으로 생각되어 만들어지다. 발명하다(發明하다): 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 내다.


🗣️ 발명 (發明) @ Giải nghĩa

🗣️ 발명 (發明) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20)