🌟 발명 (發明)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발명 (
발명
)
📚 Từ phái sinh: • 발명되다(發明되다): 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건이 처음으로 생각되어 만들어지다. • 발명하다(發明하다): 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 내다.
🗣️ 발명 (發明) @ Giải nghĩa
- 특허권 (特許權) : 발명 또는 새로운 기술적 고안을 한 사람이나 단체가 그 발명이나 기술에 관해 독점적으로 가지는 권리.
- 특허 (特許) : 발명 또는 새로운 기술적 고안을 한 사람이나 단체가 그 발명이나 기술에 관해 독점적으로 가지는 권리.
🗣️ 발명 (發明) @ Ví dụ cụ thể
- 발명 내지 발견. [내지 (乃至)]
- 금속 활자를 발명하다. [금속 활자 (金屬活字)]
- 금속 활자의 발명 이후로 인쇄술이 크게 발전했습니다. [금속 활자 (金屬活字)]
- 승규는 획기적인 발명품으로 전국 발명 대회에서 특등을 받았다. [특등 (特等)]
- 정부는 특허 제도를 검토하여 발명가가 정당한 권리를 가질 수 있도록 했다. [특허 (特許)]
- 우리 회사가 발명한 제품에 대해 특허 신청을 했어요? [특허 (特許)]
- 발명 특허. [특허 (特許)]
- 그 발명가는 수십 개에 달하는 발명 특허를 따냈다. [특허 (特許)]
- 오늘 발명 대회에는 새로운 착안으로 만들어진 발명품이 많았다. [착안 (着眼)]
- 우리 팀은 발명 경진 대회 시상식에서 금상과 함께 트로피를 수상하였다. [시상식 (施賞式)]
- 인쇄술은 고금을 통틀어 가장 위대한 발명 중 하나로 꼽힌다. [고금 (古今)]
- 최초의 발명. [최초 (最初)]
- 최초로 발명하다. [최초 (最初)]
- 그렇지, 엑스레이의 발명 덕분에 의학계에 엄청난 변화가 있었지. [엑스레이 (X–ray)]
- 기계의 발명. [기계 (機械)]
🌷 ㅂㅁ: Initial sound 발명
-
ㅂㅁ (
백만
)
: 만의 백 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT TRIỆU: Thuộc về số gấp một trăm lần của mười nghìn. -
ㅂㅁ (
백만
)
: 만의 백 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 TRIỆU, MỘT TRIỆU: Số gấp một trăm lần của mười nghìn. -
ㅂㅁ (
비밀
)
: 숨기고 있어 남이 모르는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÍ MẬT: Việc đang được giấu nên người khác không biết. -
ㅂㅁ (
방문
)
: 열거나 닫을 수 있게 방의 입구에 달아 놓은 문.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA PHÒNG: Cửa đặt ở lối vào của phòng để có thể mở hay đóng. -
ㅂㅁ (
방문
)
: 사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소를 찾아감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THĂM VIẾNG, SỰ ĐẾN GẶP, SỰ ĐẾN THĂM: Việc tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai đó hay xem cái gì. -
ㅂㅁ (
비만
)
: 살이 쪄서 몸이 뚱뚱함.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BÉO PHÌ: Việc tăng cân nên cơ thể béo. -
ㅂㅁ (
반면
)
: 뒤에 오는 말이 앞의 내용과는 반대임.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỢC LẠI, TRÁI LẠI: Lời ở vế sau trái ngược với nội dung ở vế trước. -
ㅂㅁ (
북미
)
: 아메리카 대륙의 북부.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC MỸ: Miền bắc của lục địa Châu Mỹ. -
ㅂㅁ (
별명
)
: 본래의 이름과는 다르게 대상의 특징을 나타내도록 지어 부르는 이름.
☆☆
Danh từ
🌏 BIỆT DANH: Tên được đặt để gọi nhằm thể hiện một điểm đặc trưng của đối tượng và khác với tên vốn có. -
ㅂㅁ (
방면
)
: 어떤 장소나 지역이 있는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA, MIỀN: Phương hướng có địa điểm hay khu vực nào đó. -
ㅂㅁ (
불만
)
: 마음에 차지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT MÃN: Sự không vừa lòng. -
ㅂㅁ (
비명
)
: 크게 놀라거나 매우 괴로울 때 내는 소리.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG THÉT, TIẾNG LA, TIẾNG HÉT: Âm thanh phát ra khi quá đỗi ngạc nhiên, hay rất đau khổ. -
ㅂㅁ (
변명
)
: 이해나 용서를 구하기 위해 자신의 잘못이나 실수에 대해 그 이유를 밝혀 말함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỆN MINH, SỰ THANH MINH: Việc nói rõ lí do về lỗi lầm hay sai sót của bản thân để tìm kiếm sự thông cảm hay tha thứ. -
ㅂㅁ (
보물
)
: 높은 가치가 있는 매우 귀하고 소중한 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VẬT, BÁU VẬT: Đồ vật rất quý và quan trọng, có giá trị cao. -
ㅂㅁ (
빗물
)
: 비나 비가 모인 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC MƯA: Nước mưa hoặc nước mưa đọng lại. -
ㅂㅁ (
밥맛
)
: 밥에서 나는 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ CƠM: Mùi vị toát ra từ cơm. -
ㅂㅁ (
부모
)
: 아버지와 어머니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ MẪU, CHA MẸ, BA MÁ: Cha và mẹ. -
ㅂㅁ (
반말
)
: 서로 매우 친하거나 존대 관계가 분명치 않을 때 격식을 차리지 않고 가볍게 쓰는 말투.
☆☆
Danh từ
🌏 LỐI NÓI NGANG HÀNG: Kiểu nói không câu nệ kiểu cách mà rất nhẹ nhàng khi rất thân với nhau hoặc mối quan hệ thể hiện sự kính trọng không rõ ràng. -
ㅂㅁ (
발명
)
: 지금까지 없던 새로운 기술이나 물건을 처음으로 생각하여 만들어 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÁT MINH: Việc lần đầu tiên suy nghĩ và làm ra một sản phẩm hay một kỹ thuật mới mà từ trước tới giờ chưa có. -
ㅂㅁ (
발목
)
: 다리와 발이 서로 이어지는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ CHÂN: Phần nối giữa chân và bàn chân. -
ㅂㅁ (
부문
)
: 어떤 분야를 구별하여 갈라놓은 특정한 부분이나 영역.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ MÔN, BỘ PHẬN, PHẦN: Bộ phận hay lĩnh vực riêng tách ra do phân biệt lĩnh vực nào đó. -
ㅂㅁ (
분명
)
: 틀림없이 확실하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách xác thực, chắc chắn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20)