🌟 발송자 (發送者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발송자 (
발쏭자
)
🌷 ㅂㅅㅈ: Initial sound 발송자
-
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
보수적
)
: 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẢO THỦ: Việc muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi. -
ㅂㅅㅈ (
봉사자
)
: 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân. -
ㅂㅅㅈ (
발신자
)
: 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226)