🌟 발파 (發破)

Danh từ  

1. 바위나 단단한 물체에 구멍을 뚫고 폭약을 넣어서 폭파시킴.

1. VIỆC GÀI MÌN, VIỆC CÀI THUỐC NỔ: Việc làm nổ tung bằng cách đặt thuốc nổ vào trong một cái lỗ trên đá hay vật thể cứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발파 기술.
    Blasting technique.
  • 발파 작업.
    Emission work.
  • 발파 장치.
    Emission device.
  • 발파 현장.
    Blasting site.
  • 발파가 되다.
    Become a blast.
  • 발파를 하다.
    Blast out.
  • 나는 최근 갱 내 발파 사고로 동료를 잃었다.
    I lost my colleague in a recent gang blast.
  • 터널 공사를 앞두고 발파 준비 작업이 한창이다.
    Preparations for blasting are in full swing ahead of the tunnel construction.
  • 뒷산의 돌을 깨는 발파 소리가 대포 소리처럼 천지를 울렸다.
    The sound of breaking rocks in the back mountains rang the heavens and earth like the sound of a cannon.
  • 물속에 있는 구조물을 없애는 데에는 발파 외에 다른 방법이 없다.
    There is no other way but blasting to remove the structure from the water.
  • 방금 발파 소리가 나지 않았어요?
    Didn't you just hear the blast?
    산속에 터널을 만든다더니, 그 소리인가 봐요.
    I hear you're building a tunnel in the mountains, and i guess that's what you're talking about.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발파 (발파)
📚 Từ phái sinh: 발파되다(發破되다): 바위나 단단한 물체에 구멍이 뚫려 그 속에 폭약이 넣어져서 폭파되다. 발파하다(發破하다): 바위나 단단한 물체에 구멍을 뚫고 폭약을 넣어서 폭파시키다.

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13)