🌟 발암 (發癌)

Danh từ  

1. 암이 생김. 또는 암이 생기게 함.

1. SỰ PHÁT BỆNH UNG THƯ, SỰ GÂY RA UNG THƯ: Sự phát sinh ung thư. Hoặc làm phát sinh ung thư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발암 물질.
    Carcinogenic substance.
  • 발암 억제.
    Inhibition of cancer.
  • 발암 인자.
    Cancer factor.
  • 발암을 예방하다.
    Prevent cancer.
  • 발암을 유발하다.
    Causing cancer.
  • 발암을 촉진하다.
    Promote cancer.
  • 석면은 암을 일으키는 대표적인 발암 물질 중 하나이다.
    Asbestos is one of the leading carcinogens that cause cancer.
  • 항암 식품은 발암을 유발하는 인자들을 억제해 암에 걸리지 않도록 도와준다.
    Anti-cancer foods help keep cancer-causing factors in check.
  • 담배를 너무 많이 피우면 발암이 될 수 있대.
    If you smoke too much, it can get cancer.
    나는 이제 건강을 위해 금연을 하겠어.
    I'm quitting smoking for my health now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발암 (바람)
📚 Từ phái sinh: 발암하다: 암이 생기다. 또는 암이 생기게 하다.

🗣️ 발암 (發癌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8)