🌟 (每)

  Định từ  

1. 하나하나의. 각각의.

1. MỖI: Từng cái một. Mỗi một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경기.
    Every game.
  • 끼니.
    Every meal.
  • 동작.
    Every move.
  • 순간.
    Every moment.
  • 학기.
    Every semester.
  • 연구원들은 실험에서 좋은 결과를 얻어 내고 있다.
    Researchers are getting good results from each experiment.
  • 우리 팀은 경기를 우승으로 이끄는 놀라운 결과를 보였다.
    Our team had an amazing result that led each game to victory.
  • 새로 시작한 드라마는 인물들의 개성이 강해 장면마다 재미를 자아낸다.
    The newly started drama is interesting in every scene because the characters have a strong personality.
  • 사업이 한 단계씩 착실히 발전하고 있네요.
    Business is progressing steadily.
    단계마다 어려움은 있었지만 잘 극복했지요.
    We had difficulties at every stage, but we got over it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (매ː)

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)