🌟 대밭

Danh từ  

1. 대나무가 모여 자라는 곳. 또는 대나무를 심은 밭.

1. HÀNG TRE, BỤI TRE, ĐÁM TRE, CÁNH ĐỒNG TRE: Nơi mà nhiều cây tre cùng lớn lên. Hay cánh đồng trồng cây tre.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대밭 속.
    In the bamboo grove.
  • 대밭이 무성하다.
    Large fields are thick.
  • 대밭이 우거지다.
    Large fields are thick.
  • 대나무가 우거진 대밭에서는 바람 소리만 들려왔다.
    Only the sound of wind was heard in the bamboo-stained bamboo grove.
  • 그는 대밭에 들어가 한 아름이나 대나무를 베어 왔다.
    He went into the bamboo grove and cut down an armful of bamboo.
  • 기와집의 뒷마당에는 대밭이 무성하게 우거져 있었다.
    The backyard of the tile-roofed house was lush with large fields.
  • 오랜만에 삼림욕을 하면서 머리를 식힐 곳 없을까?
    Isn't there a place to cool your head by taking a forest bath after a long time?
    우리 집 근처의 대밭에 갈래?
    Do you want to go to the bamboo grove near my house?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대밭 (대받) 대밭이 (대바치) 대밭도 (대받또) 대밭만 (대반만) 대밭을 (대바틀)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17)