🌟 맞닿다

Động từ  

1. 마주 닿다.

1. CHẠM NHAU, ĐỤNG NHAU: Chạm vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맞닿는 곳.
    A point of contact.
  • 맞닿는 부분.
    The point of contact.
  • 맞닿아 있다.
    Close to each other.
  • 모서리와 맞닿다.
    Come into contact with an edge.
  • 서로 맞닿다.
    Come into contact with each other.
  • 하늘과 바다가 맞닿아 수평선을 이루고 있었다.
    The sky and the sea faced each other and formed a horizontal line.
  • 냉장고와 맞닿는 벽의 뒤에는 아이가 숨겨 놓은 그림들이 여러 장 있었다.
    Behind the wall facing the refrigerator were several paintings hidden by the child.
  • 난 어릴 적부터 저 멀리 무지개와 맞닿는 곳에 가보고 싶었어.
    I've been wanting to go to a place far away from the rainbow since i was a kid.
    나도 무지개의 양 끝이 어디에 닿는지 항상 궁금했었어.
    I've always wondered where the two ends of the rainbow reach.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞닿다 (맏따타) 맞닿아 (맏따아) 맞닿으니 (맏따으니) 맞닿는 (맏딴는) 맞닿습니다 (맏따씀니다)


🗣️ 맞닿다 @ Giải nghĩa

🗣️ 맞닿다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8)