🌟 맞닿다

Động từ  

1. 마주 닿다.

1. CHẠM NHAU, ĐỤNG NHAU: Chạm vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞닿는 곳.
    A point of contact.
  • Google translate 맞닿는 부분.
    The point of contact.
  • Google translate 맞닿아 있다.
    Close to each other.
  • Google translate 모서리와 맞닿다.
    Come into contact with an edge.
  • Google translate 서로 맞닿다.
    Come into contact with each other.
  • Google translate 하늘과 바다가 맞닿아 수평선을 이루고 있었다.
    The sky and the sea faced each other and formed a horizontal line.
  • Google translate 냉장고와 맞닿는 벽의 뒤에는 아이가 숨겨 놓은 그림들이 여러 장 있었다.
    Behind the wall facing the refrigerator were several paintings hidden by the child.
  • Google translate 난 어릴 적부터 저 멀리 무지개와 맞닿는 곳에 가보고 싶었어.
    I've been wanting to go to a place far away from the rainbow since i was a kid.
    Google translate 나도 무지개의 양 끝이 어디에 닿는지 항상 궁금했었어.
    I've always wondered where the two ends of the rainbow reach.

맞닿다: touch each other,あいせっする【相接する】。ふれあう【触れ合う】,se toucher, se trouver l'un contre l'autre,tocarse,يلتصق,наалдах, хүрэлцэх, нийлэх, нийлэх,chạm nhau, đụng nhau,ติดกัน, แตะกัน, ชิดกัน,,соприкасаться,相连,相接,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞닿다 (맏따타) 맞닿아 (맏따아) 맞닿으니 (맏따으니) 맞닿는 (맏딴는) 맞닿습니다 (맏따씀니다)


🗣️ 맞닿다 @ Giải nghĩa

🗣️ 맞닿다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sở thích (103) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7)