🌟 반출 (搬出)

Danh từ  

1. 운반하여 다른 곳으로 내보냄.

1. SỰ XUẤT ĐI: Sự vận chuyển và đưa đi đến nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무단 반출.
    Unauthorized removal.
  • 불법 반출.
    Illegal removal.
  • 해외 반출.
    Overseas shipments.
  • 반출 금지.
    No taking out.
  • 반출이 가능하다.
    Carry-out is possible.
  • 반출이 되다.
    Be taken out.
  • 반출을 승낙하다.
    Accept the take-out.
  • 반출을 하다.
    Take out.
  • 반출을 허락하다.
    Permit to be taken out.
  • 이 품목은 외국으로의 반출이 금지되어 있다.
    This item is prohibited from being taken abroad.
  • 김 과장은 기밀 문서의 외부 반출로 사직을 하게 되었다.
    Manager kim resigned due to the external shipment of confidential documents.
  • 해외로 무단 반출이 되었던 우리 문화재들이 반환되고 있다.
    Korean cultural assets that had been illegally taken abroad are being returned.
  • 수출 시에 배를 이용하면 반출에 얼마나 걸릴까요?
    How long will it take to ship out when exporting?
    글쎄요, 정확하지는 않지만 일주일은 족히 걸릴 겁니다.
    Well, i'm not sure, but it'll take a good week.
Từ trái nghĩa 반입(搬入): 다른 곳으로부터 물건을 운반하여 들여옴.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반출 (반출)
📚 Từ phái sinh: 반출되다(搬出되다): 운반되어 다른 곳으로 내보내지다. 반출하다(搬出하다): 운반하여 다른 곳으로 내보내다.

🗣️ 반출 (搬出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)