🌟 반출 (搬出)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반출 (
반출
)
📚 Từ phái sinh: • 반출되다(搬出되다): 운반되어 다른 곳으로 내보내지다. • 반출하다(搬出하다): 운반하여 다른 곳으로 내보내다.
🗣️ 반출 (搬出) @ Ví dụ cụ thể
- 문화재 반출. [문화재 (文化財)]
- 반출된 물품. [반출되다 (搬出되다)]
- 반출된 제품. [반출되다 (搬出되다)]
- 반출된 집기. [반출되다 (搬出되다)]
- 농산품이 반출되다. [반출되다 (搬出되다)]
- 문화재가 반출되다. [반출되다 (搬出되다)]
- 물건이 반출되다. [반출되다 (搬出되다)]
- 미곡 반출. [미곡 (米穀)]
- 정부가 요구했던 해외 반출 문화재 반환이 곧 이루어질 것으로 보인다. [반환 (返還)]
🌷 ㅂㅊ: Initial sound 반출
-
ㅂㅊ (
반찬
)
: 식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN ĂN KÈM, THỨC ĂN PHỤ: Thức ăn ăn cùng với cơm khi dùng bữa. -
ㅂㅊ (
배추
)
: 길고 둥근 잎이 포개져 자라는, 속은 누런 흰색이고 겉은 녹색이며 김칫거리로 많이 쓰이는 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Rau có lá dài và tròn mọc chồng lên nhau, bên trong màu trắng ngà và bên ngoài màu xanh, được sử dụng nhiều trong việc làm món kim chi. -
ㅂㅊ (
보충
)
: 부족한 것을 보태어 채움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm và lấp đầy những phần còn thiếu. -
ㅂㅊ (
받침
)
: 다른 물건의 밑에 대는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Vật kê bên dưới đồ vật khác. -
ㅂㅊ (
법칙
)
: 반드시 지켜야 하는 규범.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉP TẮC: Những quy phạm nhất thiết phải tuân theo. -
ㅂㅊ (
벤치
)
: 여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자.
☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ DÀI, BĂNG GHẾ: Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi. -
ㅂㅊ (
배치
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỐ TRÍ, SỰ BÀI TRÍ: Việc xếp người hay vật theo một khoảng cách hoặc thứ tự nhất định. -
ㅂㅊ (
부츠
)
: 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối. -
ㅂㅊ (
부채
)
: 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẠT: Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió. -
ㅂㅊ (
부처
)
: 불교의 창시자인 석가모니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT THÍCH CA MÂU NI: Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo. -
ㅂㅊ (
부친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)