🌟 밥거리

Danh từ  

1. 밥을 지을 재료.

1. ĐỒ NẤU CƠM: Nguyên liệu để nấu cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저녁 밥거리.
    Dinner.
  • 밥거리가 떨어지다.
    Run out of food.
  • 밥거리가 없다.
    No food.
  • 밥거리를 구하다.
    Get something to eat.
  • 밥거리를 사다.
    Buy food.
  • 밥거리를 장만하다.
    Prepare a meal.
  • 밥거리로 밥을 하다.
    Rice with food.
  • 지수는 저녁 밥거리를 사러 시장에 갔다.
    Jisoo went to the market to buy dinner.
  • 어머니는 장 봐 오신 밥거리로 맛있는 저녁을 만들어 주셨다.
    Mother made me a delicious dinner out of the groceries.
  • 오늘 저녁은 라면으로 때울까?
    Shall we have ramen for dinner tonight?
    밥거리가 떨어졌구나?
    You ran out of food, didn't you?

2. 먹고살기 위하여 하는 일거리.

2. VIỆC KIẾM CƠM: Việc làm để kiếm sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밥거리가 없다.
    No food.
  • 밥거리를 구하다.
    Get something to eat.
  • 밥거리를 찾다.
    Look for food.
  • 밥거리로 돈을 벌다.
    Make money out of food.
  • 밥거리로 살아가다.
    Live by the table.
  • 경기가 어려워서 밥거리를 찾기가 힘들다.
    It's hard to find food because the game is hard.
  • 빈손으로 집을 나온 지수는 당장 입에 풀칠할 밥거리라도 찾아야 했다.
    Jisoo, who left home empty-handed, had to find something to eat right away.
  • 너 요즘 새벽에 신문 배달해?
    Do you deliver newspapers at dawn these days?
    응, 이제 집에서 용돈을 안 주신대서 밥거리로 하고 있어.
    Yeah, they don't give me pocket money anymore, so i'm making it a meal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밥거리 (밥꺼리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208)