🌟 밥술
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밥술 (
밥쑬
)
🗣️ 밥술 @ Ví dụ cụ thể
- 불량배들은 밥술 놓고 싶지 않으면 가진 돈을 모두 내놓으라며 나를 협박했다. [밥술(을) 놓다]
- 우리 마누라가 밥술을 놓은 지도 벌써 십 년이나 됐네. [밥술(을) 놓다]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 밥술
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92)