🌟 방관하다 (傍觀 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방관하다 (
방관하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방관(傍觀): 어떤 일에 직접 나서지 않고 옆에서 바라보기만 함.
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 방관하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10)