🌟 방망이질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방망이질 (
방망이질
)
📚 Từ phái sinh: • 방망이질하다: 방망이로 두드리거나 치다., (비유적으로) 겁이 나거나 놀라서 가슴이 몹시…
🌷 ㅂㅁㅇㅈ: Initial sound 방망이질
-
ㅂㅁㅇㅈ (
방망이질
)
: 방망이로 두드리거나 치는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NỆN DÙI CUI, SỰ NỆN CHÀY: Việc đập hay đánh bằng chày (dùi cui).
• Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191)