🌟 방망이질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방망이질 (
방망이질
)
📚 Từ phái sinh: • 방망이질하다: 방망이로 두드리거나 치다., (비유적으로) 겁이 나거나 놀라서 가슴이 몹시…
🌷 ㅂㅁㅇㅈ: Initial sound 방망이질
-
ㅂㅁㅇㅈ (
방망이질
)
: 방망이로 두드리거나 치는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NỆN DÙI CUI, SỰ NỆN CHÀY: Việc đập hay đánh bằng chày (dùi cui).
• Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15)