🌟 방해되다 (妨害 되다)

Động từ  

1. 일이 제대로 되지 않게 간섭받고 막히다.

1. BỊ CẢN TRỞ, BỊ PHÁ BĨNH, BỊ LÀM PHƯƠNG HẠI: Bị can thiệp và ngăn cản khiến công việc không được suôn sẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공부에 방해되다.
    Disturb one's studies.
  • 성장에 방해되다.
    Obstruction in growth.
  • 업무에 방해되다.
    Be disturbed in one's work.
  • 가게 앞에 있는 잡상인들이 영업에 방해된다.
    Merchants in front of the store interfere with business.
  • 공부에 집중하려면 방안에 있는 물건 중 공부에 방해되는 것은 과감히 치워야 한다.
    To concentrate on studying, you must boldly clean up any stuff in the room that interferes with studying.
  • 왜 이렇게 일찍 가요?
    Why are you leaving so early?
    제가 갑자기 찾아와서 일 하시는 데 방해된 것 같아서요.
    I think i've been interrupted by a sudden visit you.
Từ đồng nghĩa 거리끼다: 일하거나 행동하는 데에 걸려서 방해가 되다., 어떤 일이 마음에 걸리고 꺼려지…
Từ đồng nghĩa 저해되다(沮害되다): 막혀서 못하도록 해를 입다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방해되다 (방해되다) 방해되다 (방해뒈다)
📚 Từ phái sinh: 방해(妨害): 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.

🗣️ 방해되다 (妨害 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)