🌟 밝기

Danh từ  

1. 빛이나 조명의 밝은 정도.

1. ĐỘ SÁNG: Mức độ sáng của tia sáng hay đèn chiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별의 밝기.
    Brightness of stars.
  • 빛의 밝기.
    Brightness of light.
  • 전구의 밝기.
    Brightness of a light bulb.
  • 형광등의 밝기.
    The brightness of a fluorescent lamp.
  • 밝기를 조절하다.
    Adjust the brightness.
  • 같은 밝기라면 형광등이 전구보다 싸다.
    Fluorescent lights are cheaper than light bulbs at the same brightness.
  • 전등의 색이나 밝기는 지나치게 밝거나 어두운 것은 좋지 않다.
    The colour or brightness of the lamp is not good for being too bright or dark.
  • 혜성은 밝기가 일등급이어서 도심의 하늘에서도 쉽게 찾아볼 수 있다.
    Comets can be easily found in the downtown sky because of their first-class brightness.
  • 빛의 밝기는 어떻게 측정하는 거지?
    How do you measure the brightness of light?
    아마 밝기를 측정하는 단위가 있을 거야.
    Maybe there's a unit that measures brightness.
Từ đồng nghĩa 광도(光度): 별이나 조명 등이 내는 빛의 밝은 정도.

2. 색의 밝은 정도.

2. ĐỘ SÁNG: Mức độ sáng của màu sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밝기와 채도.
    Brightness and chroma.
  • 색상의 밝기.
    Brightness of color.
  • 화면의 밝기.
    Brightness of screen.
  • 밝기가 다르다.
    Different brightness.
  • 밝기를 조정하다.
    Adjust brightness.
  • 색을 표현할 때에는 밝기와 채도를 고려해야 한다.
    Brightness and saturation shall be taken into account when expressing color.
  • 아이는 흰색 물감을 섞어 색상의 밝기를 조절하여 그림을 그렸다.
    The child mixed white paint to adjust the brightness of the color to draw.
  • 염색은 무슨 색으로 하시겠어요?
    What color would you like to dye your hair?
    제 모발 색에 맞는 밝기의 색으로 해 주세요.
    I'd like a light color that matches my hair color.
Từ đồng nghĩa 명도(明度): 색의 밝고 어두운 정도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밝기 (발끼)


🗣️ 밝기 @ Giải nghĩa

🗣️ 밝기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)