🌟 뒤안길
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤안길 (
뒤안낄
)
🌷 ㄷㅇㄱ: Initial sound 뒤안길
-
ㄷㅇㄱ (
뒤안길
)
: 늘어선 집들의 뒤쪽으로 나 있는 작은 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SAU: Con đường nhỏ phía sau những ngôi nhà trải dài. -
ㄷㅇㄱ (
뒷얘기
)
: 계속되는 이야기의 뒷부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU CỦA CÂU CHUYỆN: Phần sau của câu chuyện được tiếp tục. -
ㄷㅇㄱ (
도예가
)
: 도자기를 만드는 전문 지식이나 기술을 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGHỆ NHÂN GỐM SỨ: Người có kỹ thuật hay kiến thức chuyên môn về làm đồ gốm. -
ㄷㅇㄱ (
더우기
)
: → 더욱이
Phó từ
🌏
• Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)