🌟 뒤안길
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤안길 (
뒤안낄
)
🌷 ㄷㅇㄱ: Initial sound 뒤안길
-
ㄷㅇㄱ (
뒤안길
)
: 늘어선 집들의 뒤쪽으로 나 있는 작은 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG SAU: Con đường nhỏ phía sau những ngôi nhà trải dài. -
ㄷㅇㄱ (
뒷얘기
)
: 계속되는 이야기의 뒷부분.
Danh từ
🌏 PHẦN SAU CỦA CÂU CHUYỆN: Phần sau của câu chuyện được tiếp tục. -
ㄷㅇㄱ (
도예가
)
: 도자기를 만드는 전문 지식이나 기술을 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGHỆ NHÂN GỐM SỨ: Người có kỹ thuật hay kiến thức chuyên môn về làm đồ gốm. -
ㄷㅇㄱ (
더우기
)
: → 더욱이
Phó từ
🌏
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86)