🌟 뒤안길

Danh từ  

1. 늘어선 집들의 뒤쪽으로 나 있는 작은 길.

1. ĐƯỜNG SAU: Con đường nhỏ phía sau những ngôi nhà trải dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안채 뒤쪽으로 연결되는 뒤안길을 돌아가면 밖으로 통하는 작은 문이 있다.
    Go back to the back of the women's quarters, and there is a small door that leads outside.
  • Google translate 할아버지, 힘드실 텐데 뭐 하러 뒤안길까지 쓰세요?
    Grandpa, you must be tired. why are you taking the back road?
    Google translate 여기도 내 집인데 깨끗이 해야지.
    This is my house, too. i'll clean it up.

뒤안길: back way; back lane; back street,うらみち【裏道】,chemin de derrière, ruelle, ruelle renfoncée,callejón, callejuela,طريق خلفي,арын гудамж,đường sau,ตรอก, ทางเดิน, ซอย,gang, lorong,тропа; тропинка,背街小路,

2. 다른 것에 가려지거나 한창인 때를 지나 관심을 끌지 못하는 상태나 상황.

2. PHẦN LÃNG QUÊN, PHÍA SAU, ĐẰNG SAU: Tình huống hay trạng thái không thu hút được sự quan tâm vì bị che khuất bởi cái khác hoặc đã qua lúc cao trào

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삶의 뒤안길.
    Back of life.
  • Google translate 성공의 뒤안길.
    The road to success.
  • Google translate 세월의 뒤안길.
    The back of time.
  • Google translate 역사의 뒤안길.
    The back road of history.
  • Google translate 인생의 뒤안길.
    The back road of life.
  • Google translate 뒤안길로 사라지다.
    Vanish into the background.
  • Google translate 교통수단의 발달로 마차나 인력거는 뒤안길로 사라진 지 오래이다.
    With the development of transportation, the wagon or rickshaw has long disappeared into the back road.
  • Google translate 사람들은 나이가 들면 인생의 뒤안길에서 삶을 되돌아보며 쓸쓸함을 느낀다.
    When people get older, they feel lonely looking back on life in the back of their lives.
  • Google translate 김 박사님은 정말 위대한 사람인 것 같아요.
    I think dr. kim is a great man.
    Google translate 김 박사님이 성공하기까지 그 뒤안길엔 어머니의 희생이 있었어요.
    There was a mother's sacrifice behind dr. kim's success.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤안길 (뒤안낄 )

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Luật (42) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86)