🌟 배교 (背敎)

Danh từ  

1. 믿던 종교를 버리고 다른 종교로 바꾸거나 아무것도 믿지 않게 됨.

1. SỰ BỎ ĐẠO, SỰ BỘI GIÁO, SỰ CẢI ĐẠO: Sự từ bỏ tôn giáo mà mình đã từng tin theo và đổi sang tôn giáo khác hoặc trở nên không tin vào bất cứ điều gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배교가 일어나다.
    The apostasy takes place.
  • 배교가 확산되다.
    The spread of paganism.
  • 배교를 강요하다.
    To compel paganism.
  • 배교를 선언하다.
    Declare apostasy.
  • 배교를 폭로하다.
    Disclosure of apostasy.
  • 배교를 하다.
    To associate.
  • 많은 이슬람교 국가에서 이슬람교를 버리는 배교는 범죄로 간주된다.
    In many muslim countries, the apostasy of abandoning islam is considered a crime.
  • 배교를 선언한 신자들에게 기독교인의 혹독한 비난과 조롱이 날아들었다.
    To the believers who declared apostasy, the harsh reproach and ridicule of the christian people flew in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배교 (배ː교)
📚 Từ phái sinh: 배교하다(背敎하다): 믿던 종교를 버리고 다른 종교로 바꾸거나 아무것도 믿지 않게 되다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)