🌟 별문제 (別問題)

Danh từ  

1. 어떤 것과 관련이 없는 문제.

1. VẤN ĐỀ KHÁC BIỆT, VẤN ĐỀ KHÁC: Vấn đề không liên quan với cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별문제로 보다.
    View as a separate matter.
  • 별문제로 생각하다.
    Think of it as a problem.
  • 별문제로 치다.
    Call it a problem.
  • 별문제로 하다.
    Make a separate matter.
  • 지수는 연애와 결혼이 별문제라고 생각하고 있다.
    Jisoo thinks dating and marriage are a problem.
  • 그림을 비평하는 능력과 그림을 잘 그리는 능력은 별문제이다.
    The ability to criticize pictures and the ability to draw pictures well are two separate problems.
  • 아, 이걸 알기는 해도 말로 설명하려니까 힘드네.
    Oh, i know this, but it's hard to explain it in words.
    원래 아는 것과 가르치는 것은 별문제잖아.
    It's a big deal to know and to teach.

2. 보통과 다른 특별한 문제.

2. VẤN ĐỀ ĐẶC BIỆT: Vấn đề đặc biệt khác với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별문제가 다 생기다.
    All sorts of problems arise.
  • 별문제가 아니다.
    Not a big deal.
  • 별문제가 안 되다.
    That's not a big deal.
  • 별문제가 없다.
    Not much trouble.
  • 별문제를 일으키지 않다.
    Not much trouble.
  • 별문제 없이 지내다.
    Get along without much trouble.
  • 결혼한 지 삼 년째인 우리 부부는 별문제 없이 평온한 가정을 꾸려 나가고 있다.
    My husband and i, who have been married for three years, have a peaceful family without any problems.
  • 이렇게 설계된 건물이라면 어느 정도의 충격은 별문제 없이 버틸 수 있을 것이다.
    For a building so designed, a certain degree of shock would be able to withstand without much trouble.
  • 민준이는 대학에 들어오기까지 별문제를 일으키지 않고 항상 모범적으로 생활했다.
    Min-jun never had much trouble until he entered college and always lived an exemplary life.
  • 내가 마지막 면접에서 합격할 수 있겠지?
    Can i pass the last interview?
    물론이지. 너는 인상도 좋고 말도 차분하게 하니까 별문제 없이 합격할 거야.
    Of course. you look good and talk calmly, so you'll pass without any problems.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별문제 (별문제)

📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 별문제 (別問題) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119)