🌟 백설기 (白 설기)

Danh từ  

1. 쌀가루를 불려서 찐 하얀 떡.

1. BEAKSEOLKI, BÁNH BỘT GẠO MÀU TRẮNG: Bánh tteok được làm bằng cách ngâm bột gạo trong nước cho bột nở rồi đem hấp chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백설기를 돌리다.
    Spin the white snow flag.
  • 백설기를 만들다.
    Make snow white.
  • 백설기를 먹다.
    Eat white rice cake.
  • 백설기를 썰다.
    Cut white rice cake.
  • 백설기를 찌다.
    Steam white rice cake.
  • 갓 쪄 낸 백설기에서 김이 모락모락 났다.
    The freshly steamed white snowflake was steaming.
  • 어머니는 딸의 돌을 기념하기 위해 이웃 사람들에게 백설기를 돌렸다.
    The mother turned the white snow flag on her neighbors to celebrate her daughter's stone.
  • 유민이는 불린 멥쌀에 건포도, 콩 등 각종 고명을 함께 넣고 쪄서 백설기를 만들었다.
    Yu min made white rice by steaming it with raisins, beans, and other garnish.
  • 떡 중에 백설기를 가장 좋아하는 이유가 뭐야?
    Why do you like white rice cake the most?
    다른 재료 없이 멥쌀로만 쪄 내서 맛이 담백하거든.
    It's just plain steamed rice without any other ingredients.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백설기 (백썰기)

📚 Annotation: 어린아이의 백일이나 돌에 주로 먹는다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43)