🌟 배제하다 (排除 하다)

Động từ  

1. 받아들이거나 포함하지 않고 제외시켜 빼놓다.

1. BÀI TRỪ, LOẠI TRỪ: Không tiếp nhận hoặc không bao gồm và loại riêng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가능성을 배제하다.
    Exclusion of possibility.
  • 감정을 배제하다.
    Exclusion of emotion.
  • 의견을 배제하다.
    Exclaim opinion.
  • 주관을 배제하다.
    Rule out subject matter.
  • 철저히 배제하다.
    To exclude thoroughly.
  • 판사는 주관적 감정을 배제한 채로 이성적이고 객관적으로 판결을 내려야 한다.
    The judge must make a decision rationally and objectively, excluding subjective feelings.
  • 의학계에서는 신종 바이러스가 전 세계로 퍼졌을 가능성을 배제할 수 없다고 보고 있다.
    Medical circles believe that the possibility of a new virus spreading around the world cannot be ruled out.
  • 노부부는 아들이 뇌사 상태에 빠진 후에도 기적이 일어날 가능성을 배제하지 못했다.
    The old couple could not rule out the possibility of a miracle even after their son was brain-dead.
  • 수업의 질을 높이기 위해 어떻게 하실 계획입니까?
    What are you planning to do to improve the quality of your classes?
    앞으로 전문성이 부족한 교사는 수업에서 배제할 방침입니다.
    In the future, teachers who lack expertise will be excluded from class.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배제하다 (배제하다)
📚 Từ phái sinh: 배제(排除): 받아들이거나 포함하지 않고 제외시켜 빼놓음.

🗣️ 배제하다 (排除 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43)