🌟 배제하다 (排除 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배제하다 (
배제하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배제(排除): 받아들이거나 포함하지 않고 제외시켜 빼놓음.
🗣️ 배제하다 (排除 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 우월성을 배제하다. [우월성 (優越性)]
- 신파를 배제하다. [신파 (新派)]
- 소수를 배제하다. [소수 (少數)]
- 이단시하여 배제하다. [이단시하다 (異端視하다)]
- 사견을 배제하다. [사견 (私見)]
- 오락성을 배제하다. [오락성 (娛樂性)]
- 정실을 배제하다. [정실 (情實)]
- 정치성을 배제하다. [정치성 (政治性)]
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 배제하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4)