🌟 배차 (配車)

Danh từ  

1. 일정한 선로 또는 구간에 자동차나 기차 등을 나누어 두거나 나누어 보냄.

1. SỰ SẮP XẾP TUYẾN TÀU XE, SỰ BỐ TRÍ XE: Việc phân chia và bố trí xe buýt, taxi , tàu hỏa cho tuyến đường nhất định theo thứ tự hoặc thời gian đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전동차 배차.
    Train dispatch.
  • 버스 배차.
    Bus dispatch.
  • 배차 간격.
    Dispatch interval.
  • 배차 시각.
    Time of dispatch.
  • 배차 시간표.
    The dispatch timetable.
  • 배차가 되다.
    Be distributed.
  • 배차를 하다.
    Dispatch cars.
  • 이용객이 많은 출퇴근 시간대에는 전동차의 배차 간격을 줄여서 운행하고 있다.
    During rush hour, when there are many passengers, trains are running at reduced intervals.
  • 시내 도로에서 발생한 교통사고로 인해 시내버스들이 배차 시간을 맞추지 못했다.
    A traffic accident on the city's roads caused the buses to miss their departure time.
  • 경기도에서 서울을 오가는 광역 버스는 배차 간격이 멀어서 승객이 버스를 기다리는 시간이 길다.
    The wide-area buses from gyeonggi-do to seoul have a long waiting time for passengers to wait for buses due to the long distance between buses.
  • 기사님, 배차 시간이 십 분이나 지나서 오시면 어떻게 해요?
    Driver, what if the departure time is 10 minutes past?
    죄송합니다. 도로가 너무 막혀서요.
    I'm sorry. the roads are so congested.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배차 (배ː차)
📚 Từ phái sinh: 배차되다: 정해진 시간 또는 순서에 따라 자동차나 기차 따위가 일정한 선로 또는 구간에 … 배차하다: 정해진 시간 또는 순서에 따라 자동차나 기차 따위를 일정한 선로 또는 구간에 …

🗣️ 배차 (配車) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97)