🌟 배차 (配車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배차 (
배ː차
)
📚 Từ phái sinh: • 배차되다: 정해진 시간 또는 순서에 따라 자동차나 기차 따위가 일정한 선로 또는 구간에 … • 배차하다: 정해진 시간 또는 순서에 따라 자동차나 기차 따위를 일정한 선로 또는 구간에 …
🗣️ 배차 (配車) @ Ví dụ cụ thể
- 출퇴근 시간에는 지하철 이용객이 많아 배차 간격을 줄여서 열차를 운행한다. [운행하다 (運行하다)]
- 배차 시간을 띄워서 운행하다. [띄우다]
- 버스의 배차 간격을 지금보다 띄워서 운행하면 시민들이 불편을 겪을 수 있다. [띄우다]
- 이 버스는 배차 간격이 고무줄이라 이용하는 승객들의 불만이 크다. [고무줄]
- 배차 간격이 들쑥날쑥이다. [들쑥날쑥]
- 휴가철에는 버스 승객 수송량이 늘어나 배차 간격을 좁히기로 결정했다. [수송량 (輸送量)]
🌷 ㅂㅊ: Initial sound 배차
-
ㅂㅊ (
반찬
)
: 식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN ĂN KÈM, THỨC ĂN PHỤ: Thức ăn ăn cùng với cơm khi dùng bữa. -
ㅂㅊ (
배추
)
: 길고 둥근 잎이 포개져 자라는, 속은 누런 흰색이고 겉은 녹색이며 김칫거리로 많이 쓰이는 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Rau có lá dài và tròn mọc chồng lên nhau, bên trong màu trắng ngà và bên ngoài màu xanh, được sử dụng nhiều trong việc làm món kim chi. -
ㅂㅊ (
보충
)
: 부족한 것을 보태어 채움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm và lấp đầy những phần còn thiếu. -
ㅂㅊ (
받침
)
: 다른 물건의 밑에 대는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Vật kê bên dưới đồ vật khác. -
ㅂㅊ (
법칙
)
: 반드시 지켜야 하는 규범.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉP TẮC: Những quy phạm nhất thiết phải tuân theo. -
ㅂㅊ (
벤치
)
: 여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자.
☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ DÀI, BĂNG GHẾ: Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi. -
ㅂㅊ (
배치
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỐ TRÍ, SỰ BÀI TRÍ: Việc xếp người hay vật theo một khoảng cách hoặc thứ tự nhất định. -
ㅂㅊ (
부츠
)
: 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối. -
ㅂㅊ (
부채
)
: 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẠT: Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió. -
ㅂㅊ (
부처
)
: 불교의 창시자인 석가모니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT THÍCH CA MÂU NI: Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo. -
ㅂㅊ (
부친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97)