🌟 벅차다

  Tính từ  

1. 어떤 일을 해내거나 견디기가 어렵다.

1. QUÁ TẦM, QUÁ SỨC: Khó vượt qua hay kiên trì làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벅찬 일.
    A daunting task.
  • 생활이 벅차다.
    Life is too much.
  • 일하기가 벅차다.
    Too much work to do.
  • 혼자서 벅차다.
    I'm overwhelmed by myself.
  • 이 책은 분량도 길고 내용이 어려워서 중학생에게는 벅찰 것이다.
    This book has a long and difficult content, so it will be too much for middle school students.
  • 어린 아이 혼자서 이 짐들을 들기에는 벅차다.
    It's too much for a child to carry these luggage alone.
  • 이번 달도 적자가 났네.
    We're in the red again this month.
    아이들에게 들어가는 돈이 많아서 지금 생활비로는 벅차.
    There's a lot of money going into the kids, so it's too much for living expenses right now.

2. 기쁘거나 희망에 차서 가슴이 뿌듯하다.

2. TRÀN NGẬP: Tâm trạng tràn đầy niềm vui hay niềm hy vọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벅찬 감동.
    Overwhelming emotion.
  • 벅찬 경험.
    A daunting experience.
  • 가슴이 벅차다.
    My heart is full.
  • 희망이 벅차다.
    Hopes are full.
  • 영화 속 주인공의 헌신적인 사랑은 벅찬 감동을 주었다.
    The devoted love of the main character in the movie was overwhelming.
  • 아내의 임신 소식을 들은 김 대리는 가슴이 벅찬 표정으로 퇴근을 했다.
    Upon hearing the news of his wife's pregnancy, kim left the office with a heavy look on his face.
  • 여행 준비는 잘 되어 가?
    How's the travel arrangements going?
    네, 다음 주면 새로운 곳에 갈 생각을 하니까 벌써부터 가슴이 벅차요.
    Yeah, i'm already overwhelmed thinking about going somewhere new next week.

3. 숨이 견디기 힘들 정도로 가쁘다.

3. ĐỨT HƠI, HỔN HỂN: Hụt hơi đến độ khó thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숨이 벅차다.
    I'm out of breath.
  • 호흡이 벅차다.
    I'm out of breath.
  • 지수는 벅찬 호흡을 가다듬고 나에게 소식을 전했다.
    Jisoo took a heavy breath and told me the news.
  • 학교에서 집까지 뛰어 왔더니 숨이 벅차다.
    I'm out of breath because i ran home from school.
  • 요즘에는 조금만 걸어도 숨이 벅차.
    I'm out of breath these days with a little walk.
    네가 담배를 너무 많이 피워서 그래. 담배 좀 끊어.
    It's because you smoke too much. stop smoking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벅차다 (벅차다) 벅찬 (벅찬) 벅차 (벅차) 벅차니 (벅차니) 벅찹니다 (벅참니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 벅차다 @ Giải nghĩa

🗣️ 벅차다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46)