🌟 백군 (白軍)

Danh từ  

1. 운동 경기에서 색깔을 써서 양편을 나눌 때, 흰색의 편.

1. QUÂN TRẮNG, PHE TRẮNG, ĐỘI TRẮNG: Bên màu trắng, khi dùng màu sắc để phân chia thành hai phe trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백군의 구호.
    White army slogan.
  • 백군의 함성.
    The roar of the white army.
  • 백군이 이기다.
    The white army wins.
  • 백군이 지다.
    White troops lose.
  • 백군을 응원하다.
    Cheer for the white army.
  • 오늘 달리기 경기는 백군의 승리로 끝났다.
    Today's running game ended with the victory of the white army.
  • 백군의 함성 소리에 질세라 청군도 큰 소리로 응원을 하기 시작했다.
    To the roar of the white army, the qing army also began to cheer loudly.
Từ tham khảo 청군(靑軍): 단체 경기 등에서, 색깔에 따라 편을 여럿으로 갈랐을 때, 푸른 쪽의 편.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백군 (백꾼)

🗣️ 백군 (白軍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43)