🌟 번뜩이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번뜩이다 (
번뜨기다
)
📚 Từ phái sinh: • 번뜩: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐 나타나는 모양., 어떤 생각이 머릿속에 갑…
🗣️ 번뜩이다 @ Ví dụ cụ thể
- 살기가 번뜩이다. [살기 (殺氣)]
- 위트가 번뜩이다. [위트 (wit)]
- 전광이 번뜩이다. [전광 (電光)]
- 전광이 번뜩이다. [전광 (電光)]
- 눈빛이 번뜩이다. [눈빛]
🌷 ㅂㄸㅇㄷ: Initial sound 번뜩이다
-
ㅂㄸㅇㄷ (
벌떡이다
)
: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 뛰다.
Động từ
🌏 (THỞ) HỒNG HỘC, HỔN HỂN, (MẠCH, TIM) ĐẬP THÌNH THỊCH, PHẬP PHỒNG: Mạch hoặc tim đập hơi gấp và mạnh. -
ㅂㄸㅇㄷ (
번뜩이다
)
: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, SÁNG LÓA, CHIẾU LẤP LÁNH: Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể… thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110)