🌟 번뜩이다

Động từ  

1. 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. LẤP LÁNH, SÁNG LÓA, CHIẾU LẤP LÁNH: Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể… thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번뜩이는 눈빛.
    Blinking eyes.
  • 광택이 번뜩이다.
    Glossy.
  • 번개가 번뜩이다.
    Lightning flashes.
  • 눈을 번뜩이다.
    Lightning eyes.
  • 노인은 번뜩이는 매의 눈에 압도당했다.
    The old man was overwhelmed by the flashing eyes of the hawk.
  • 모두들 눈빛을 번뜩이며 개혁을 위한 투쟁에 참여하였다.
    Everyone took part in the struggle for reform with glare in their eyes.
여린말 번득이다: 물체 등에 반사된 강한 빛이 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.

2. 어떤 생각이 갑자기 머릿속에 떠오르다.

2. LOÁNG THOÁNG: Suy nghĩ nào đó đột nhiên hiện lên trong đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번뜩이는 구절.
    A gleaming phrase.
  • 번뜩이는 유머.
    Flashing humor.
  • 번뜩이는 재능.
    A brilliant talent.
  • 번뜩이는 표현.
    A flashing expression.
  • 아이디어가 번뜩이다.
    An idea flashes.
  • 지혜가 번뜩이다.
    Wisdom flashes.
  • 그 개그맨은 번뜩이는 유머로 많은 사람들에게 큰 웃음을 주었다.
    The comedian gave many people a big laugh with his sparkling humor.
  • 재치가 번뜩이는 이번 광고의 성공으로 회사 매출이 크게 늘었다.
    The success of this flash of wit has greatly increased the company's sales.
  • 박 작가님은 이 작품을 어떻게 보셨나요?
    What did you think of this work, mr. park?
    창의력이 번뜩이는 표현과 아이들의 순수함이 잘 묻어난 글이더군요.
    It's an expression of creativity and children's innocence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번뜩이다 (번뜨기다)
📚 Từ phái sinh: 번뜩: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐 나타나는 모양., 어떤 생각이 머릿속에 갑…

🗣️ 번뜩이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110)