🌟 번뜩이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번뜩이다 (
번뜨기다
)
📚 Từ phái sinh: • 번뜩: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐 나타나는 모양., 어떤 생각이 머릿속에 갑…
🗣️ 번뜩이다 @ Ví dụ cụ thể
- 살기가 번뜩이다. [살기 (殺氣)]
- 위트가 번뜩이다. [위트 (wit)]
- 전광이 번뜩이다. [전광 (電光)]
- 전광이 번뜩이다. [전광 (電光)]
- 눈빛이 번뜩이다. [눈빛]
🌷 ㅂㄸㅇㄷ: Initial sound 번뜩이다
-
ㅂㄸㅇㄷ (
벌떡이다
)
: 맥박이나 심장이 조금 거칠고 크게 뛰다.
Động từ
🌏 (THỞ) HỒNG HỘC, HỔN HỂN, (MẠCH, TIM) ĐẬP THÌNH THỊCH, PHẬP PHỒNG: Mạch hoặc tim đập hơi gấp và mạnh. -
ㅂㄸㅇㄷ (
번뜩이다
)
: 물체 등에 반사된 큰 빛이 빠르게 잠깐씩 나타나다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, SÁNG LÓA, CHIẾU LẤP LÁNH: Ánh sáng lớn bị phản xạ bởi vật thể… thoáng xuất hiện nhanh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
• Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103)