🌟 병조림 (甁 조림)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병조림 (
병조림
)
📚 Từ phái sinh: • 병조림하다: 음식물을 가공하여 병에 넣고 일정 기간 상하지 아니하도록 밀봉하다.
🌷 ㅂㅈㄹ: Initial sound 병조림
-
ㅂㅈㄹ (
빈자리
)
: 사람이 앉지 않아 비어 있는 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ TRỐNG: Chỗ đang trống không có người ngồi. -
ㅂㅈㄹ (
비주류
)
: 중심이 되는 큰 세력이나 흐름이 아닌 소수의 것.
Danh từ
🌏 CÁI KHÔNG PHẢI LÀ CHỦ ĐẠO, CÁI KHÔNG PHẢI LÀ CÁI CHÍNH, CÁI THUỘC VỀ THIỂU SỐ: Cái thiểu số không phải là thế lực hay trào lưu lớn trở thành trung tâm. -
ㅂㅈㄹ (
병조림
)
: 가공한 음식물을 병에 넣어 일정 기간 동안 상하지 않게 밀봉함. 또는 그렇게 한 음식물.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĐÓNG CHAI, VIỆC ĐÓNG CHAI: Việc cho thực phẩm đã gia công vào trong chai lọ, đóng kín để không bị thiu hỏng trong thời gian nhất định. Hoặc đồ thực phẩm làm như vậy. -
ㅂㅈㄹ (
부조리
)
: 도리에 어긋나거나 이치에 맞지 않음. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG PHẢI LẼ, SỰ PHI LÍ, SỰ VÔ LÍ: Sự trái với đạo lí hay không phù hợp với lẽ phải. Hoặc việc như vậy. -
ㅂㅈㄹ (
복조리
)
: 한 해의 복을 가져다 준다는 뜻에서 설날 새벽에 벽에 걸어 놓는 조리.
Danh từ
🌏 BOKJORI; VẬT TREO PHÚC: Vật được treo trên tường vào buổi sáng sớm của ngày Tết, với ý nghĩa được nhận nhiều phúc lành trong suốt một năm. -
ㅂㅈㄹ (
바지락
)
: 부채꼴 모양의 껍데기에 부챗살 같은 줄무늬가 있는 작은 조개.
Danh từ
🌏 SÒ HUYẾT: Loại sò nhỏ có đường vân giống nan quạt trên vỏ hình quạt. -
ㅂㅈㄹ (
바지런
)
: 게으름을 부리지 않고 꾸준히 일을 함.
Danh từ
🌏 SỰ CHÚ TÂM, SỰ CHĂM CHỈ: Việc cần mẫn với công việc chứ không lười biếng. -
ㅂㅈㄹ (
빗자루
)
: 먼지나 쓰레기를 쓸어 내는 도구.
Danh từ
🌏 CÁI CHỔI: Dụng cụ quét rác hay bụi. -
ㅂㅈㄹ (
반지름
)
: 원이나 구의 중심에서 그 둘레나 면의 한 점까지 이어지는 선분. 또는 그 선분의 길이.
Danh từ
🌏 BÁN KÍNH: Đường thẳng nối trung tâm của hình tròn hoặc khối tròn với đường viền của hình tròn hoặc một điểm nằm trên mặt phẳng của khối tròn ấy. Hoặc chiều dài của đường đó. -
ㅂㅈㄹ (
부지런
)
: 게으름을 부리지 않고 꾸준하게 일을 함.
Danh từ
🌏 SỰ SIÊNG NĂNG, SỰ CHĂM CHỈ, SỰ CẦN CÙ: Sự làm việc cần cù và không lười biếng. -
ㅂㅈㄹ (
별자리
)
: 여러 개의 별들이 이어진 모습에 그와 비슷하게 생긴 동물, 물건, 신화 속 인물의 이름을 붙인 것.
Danh từ
🌏 CHÒM SAO: Việc gắn tên vào con vật, đồ vật hay nhân vật trong thần thoại có hình dáng giống với hình dáng nhiều ngôi sao kết nối lại nhau.
• Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76)