🌟 병조림 (甁 조림)

Danh từ  

1. 가공한 음식물을 병에 넣어 일정 기간 동안 상하지 않게 밀봉함. 또는 그렇게 한 음식물.

1. ĐỒ ĐÓNG CHAI, VIỆC ĐÓNG CHAI: Việc cho thực phẩm đã gia công vào trong chai lọ, đóng kín để không bị thiu hỏng trong thời gian nhất định. Hoặc đồ thực phẩm làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병조림 식품.
    Bottled food.
  • 병조림 제조.
    Bottled manufacturing.
  • 병조림 제품.
    Bottled products.
  • 병조림을 만들다.
    Making a bottle.
  • 병조림을 사용하다.
    Use a bottle.
  • 통조림은 병조림의 품질을 개선하는 과정에서 발명되었다.
    Canning was invented in the process of improving the quality of bottled forests.
  • 팽이버섯은 맛이 좋아 찌개를 끓일 때 사용하거나 병조림을 해서 먹으면 좋다.
    Enoki mushrooms taste good, so they are good to use when you boil stew or when you cook them in a bottle.
  • 엄마, 여기 병조림 식품들이 있어요.
    Mom, here's some bottled food.
    그럼 좀 사다가 냉장고에 넣어 두어야겠구나.
    Then i'll have to buy some and put it in the fridge.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병조림 (병조림)
📚 Từ phái sinh: 병조림하다: 음식물을 가공하여 병에 넣고 일정 기간 상하지 아니하도록 밀봉하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76)