🌟 벌어먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벌어먹다 (
버ː러먹따
) • 벌어먹어 (버ː러머거
) • 벌어먹으니 (버ː러머그니
) • 벌어먹는 (버ː러멍는
)
🗣️ 벌어먹다 @ Ví dụ cụ thể
- 근근이 벌어먹다. [근근이 (僅僅이)]
🌷 ㅂㅇㅁㄷ: Initial sound 벌어먹다
-
ㅂㅇㅁㄷ (
발(이) 맞다
)
: 여러 사람이 걸을 때 같은 쪽의 발이 동시에 떨어지다.
🌏 (BƯỚC CHÂN ĐỀU), ĐI ĐỀU BƯỚC: Nhiều người đặt chân cùng lúc về một phía khi bước đi. -
ㅂㅇㅁㄷ (
배은망덕
)
: 남에게 입은 은혜를 저버리고 배신함.
Danh từ
🌏 SỰ VONG ƠN BỘI NGHĨA: Sự quay lưng lại với ân huệ của người khác và phản bội người đó. -
ㅂㅇㅁㄷ (
받아먹다
)
: 사람이나 동물이 다른 사람이나 동물이 주는 것을 먹다.
Động từ
🌏 ĂN CHỰC: Người hay động vật ăn cái mà người hay động vật khác cho. -
ㅂㅇㅁㄷ (
빌어먹다
)
: 남에게 구걸하여 얻어먹다.
Động từ
🌏 XIN ĂN, ĂN XIN: Xin xỏ người khác để ăn. -
ㅂㅇㅁㄷ (
벌어먹다
)
: 일을 하여 돈이나 재물을 벌어서 먹고살다.
Động từ
🌏 KIẾM ĂN: Làm việc kiếm tiền hay của cải để ăn và sống.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67)