🌟 벌어먹다

Động từ  

1. 일을 하여 돈이나 재물을 벌어서 먹고살다.

1. KIẾM ĂN: Làm việc kiếm tiền hay của cải để ăn và sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간신히 벌어먹다.
    Barely make ends meet.
  • 그날그날 벌어먹다.
    Make a living day by day.
  • 근근이 벌어먹다.
    Barely make ends meet.
  • 스스로 벌어먹다.
    Earn one's own living.
  • 하루하루 벌어먹다.
    Make a living from day to day.
  • 민준은 박봉으로 근근이 벌어먹고 살고 있다.
    Min-joon lives on a meager salary.
  • 김 씨는 하루하루 벌어먹는 일용직 근로자이다.
    Kim is a day laborer who earns his daily bread every day.
  • 생활비를 좀 보태 줄까?
    Do you want some extra money for living expenses?
    아니, 내 힘으로 벌어먹고 살겠어.
    No, i'll make a living on my own.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌어먹다 (버ː러먹따) 벌어먹어 (버ː러머거) 벌어먹으니 (버ː러머그니) 벌어먹는 (버ː러멍는)

🗣️ 벌어먹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67)