🌟 보강 (補強)

Danh từ  

1. 원래보다 더 튼튼하게 하기 위하여 보태거나 채움.

1. SỰ TĂNG CƯỜNG, SỰ CỦNG CỐ, SỰ GIA CỐ: Việc bổ sung hoặc làm đầy để cho vững chắc hơn so với ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시설 보강.
    Facility reinforcement.
  • 장비 보강.
    Equipment reinforcement.
  • 체력 보강.
    Stamina reinforcement.
  • 보강 공사.
    Reinforcement work.
  • 보강 기간.
    Reinforcement period.
  • 보강 비용.
    Reinforcement costs.
  • 보강 자료.
    Reinforcement data.
  • 보강이 되다.
    Reinforcement.
  • 보강이 필요하다.
    Reinforcement is needed.
  • 보강이 절실하다.
    Reinforcement is desperate.
  • 보강을 하다.
    Reinforce.
  • 박 감독은 새로운 선수를 영입하여 전력 보강을 꾀했다.
    Park sought to reinforce his strength by recruiting new players.
  • 어머니는 가족의 체력 보강을 위해 삼계탕을 끓여 주셨다.
    My mother boiled samgyetang for my family's physical strength.
  • 이 다리는 지은 지 오래됐지만 계속 보강 공사를 해서 안전에 문제가 없다.
    The bridge has been built for a long time, but it has continued to be reinforced and has no safety issues with safety.
  • 수학이 점점 더 어려워지지 않니?
    Doesn't math get harder and harder?
    맞아. 그래서 난 이번 방학 때 수학 보강에 힘쓰려고 해.
    That's right. so i'm going to try to reinforce my math during this vacation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보강 (보ː강)
📚 Từ phái sinh: 보강되다(補強되다): 원래보다 더 튼튼하게 하기 위하여 보태지거나 채워지다. 보강하다(補強하다): 원래보다 더 튼튼하게 하기 위하여 보태거나 채우다.

🗣️ 보강 (補強) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)